Diễn biến chính Brighton H.A. (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
| 46' | 0-1 | James L. | ||
| 51' | 0-2 | Kirby F. | ||
| 59' | 0-3 | James L. | ||
Số liệu thống kê Brighton H.A. (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
| Brighton H.A. (W) | Chelsea FC (W) | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
| 6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
7 |
| 32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
| 29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
| 282 |
|
Số đường chuyền |
|
618 |
| 69% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
| 6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 11 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
| 6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
| 6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
| 3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 23 |
|
Ném biên |
|
23 |
| 10 |
|
Thử thách |
|
4 |
| 53 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
| 50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |