Số liệu thống kê El Paso Locomotive FC vs San Diego loyalty |
||||
| El Paso Locomotive FC | San Diego loyalty | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 3 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 0 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
| 495 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
| 15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
| 6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
| 11 |
|
Thử thách |
|
7 |
| 79 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
| 31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |