Diễn biến chính Groningen vs PEC Zwolle |
||||
| 46' | (3)↑(2)↓ | |||
| (27)↑(14)↓ | 75' | |||
| (29)↑(26)↓ | 75' | |||
| 82' | (22)↑(18)↓ | |||
| (9)↑(25)↓ | 82' | |||
| (4)↑(10)↓ | 82' | |||
| 90' | (10)↑(34)↓ | |||
Số liệu thống kê Groningen vs PEC Zwolle |
||||
| Groningen | PEC Zwolle | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
| 5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
| 52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
| 56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
| 510 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
| 83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 39 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
| 18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
| 9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
| 28 |
|
Ném biên |
|
23 |
| 16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
14 |
| 138 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
| 63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |