Số liệu thống kê Honda FC vs Rayluck Shiga |
||||
| Honda FC | Rayluck Shiga | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
| 57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
| 79 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
| 36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |