Diễn biến chính Kilmarnock vs Motherwell |
||||
| (18)↑(9)↓ | 16' | |||
| Cameron I. | 1-0 | 49' | ||
| 72' | (8)↑(24)↓ | |||
| (7)↑(10)↓ | 79' | |||
| 79' | (18)↑(14)↓ | |||
| 79' | (2)↑(16)↓ | |||
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Motherwell |
||||
| Kilmarnock | Motherwell | |||
| 9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
| 6 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
| 59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
| 344 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
| 62% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 112 |
|
Đánh đầu |
|
108 |
| 49 |
|
Đánh đầu thành công |
|
61 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
| 8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
| 4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 28 |
|
Ném biên |
|
30 |
| 8 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
5 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
| 116 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
| 60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |