Số liệu thống kê Leganes vs Valencia |
||||
| Leganes | Valencia | |||
| 0 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 1 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
| 1 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
0 |
| 10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
| 56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
| 56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
| 224 |
|
Số đường chuyền |
|
169 |
| 83% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
| 7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
| 5 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 14 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
| 8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
| 6 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
| 1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
| 4 |
|
Ném biên |
|
13 |
| 6 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
| 3 |
|
Thử thách |
|
2 |
| 15 |
|
Long pass |
|
12 |
| 47 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
| 10 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |

