Diễn biến chính Lorient vs Marseille |
||||
| (7)↑(10)↓ | 74' | |||
| 81' | (18)↑(6)↓ | |||
| 82' | (99)↑(4)↓ | |||
| 82' | (9)↑(70)↓ | |||
| (9)↑(11)↓ | 83' | |||
| 90' | (3)↑(23)↓ | |||
Số liệu thống kê Lorient vs Marseille |
||||
| Lorient | Marseille | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
6 |
| 18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
| 39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
| 37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
| 361 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
| 78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
| 8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
| 16 |
|
Ném biên |
|
13 |
| 18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
| 11 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 76 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
| 29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |

