Diễn biến chính Middlesbrough vs Chelsea |
||||
| (19)↑(9)↓ | 5' | |||
| (5)↑(24)↓ | 20' | |||
| Hackney H. | 1-0 | 37' | ||
| 63' | (10)↑(11)↓ | |||
| 63' | (19)↑(8)↓ | |||
| 90' | (42)↑(27)↓ | |||
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Chelsea |
||||
| Middlesbrough | Chelsea | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
| 3 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
| 28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
| 37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
| 294 |
|
Số đường chuyền |
|
742 |
| 74% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
| 10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
| 5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
| 27 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
| 6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
| 20 |
|
Ném biên |
|
11 |
| 27 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
| 5 |
|
Thử thách |
|
4 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
| 45 |
|
Pha tấn công |
|
170 |
| 21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
92 |

