Diễn biến chính Millwall vs Birmingham City |
||||
| (11)↑(19)↓ | 60' | |||
| 73' | (35)↑(11)↓ | |||
| 83' | (10)↑(29)↓ | |||
| 83' | (19)↑(34)↓ | |||
| Tanganga J. | 1-0 | 90' | ||
| (17)↑(10)↓ | 90' | |||
| (4)↑(21)↓ | 90' | |||
Số liệu thống kê Millwall vs Birmingham City |
||||
| Millwall | Birmingham City | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
5 |
| 9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
| 329 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
| 68% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
| 17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
| 52 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
| 17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 28 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
| 8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
| 31 |
|
Ném biên |
|
21 |
| 28 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
| 15 |
|
Thử thách |
|
6 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
| 127 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
| 69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |
