Diễn biến chính Minnesota United FC vs FC Dallas |
||||
| (7)↑(31)↓ | 64' | |||
| 68' | (2)↑(22)↓ | |||
| 68' | (4)↑(29)↓ | |||
| (28)↑(11)↓ | 70' | |||
| 78' | (5)↑(6)↓ | |||
| 78' | (9)↑(8)↓ | |||
Số liệu thống kê Minnesota United FC vs FC Dallas |
||||
| Minnesota United FC | FC Dallas | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
| 462 |
|
Số đường chuyền |
|
478 |
| 81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
| 8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
4 |
| 31 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
| 24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
| 14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
| 18 |
|
Ném biên |
|
27 |
| 12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
| 10 |
|
Thử thách |
|
6 |
| 112 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
| 53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |

