Diễn biến chính New York Red Bulls vs Houston Dynamo |
||||
| (19)↑(7)↓ | 46' | |||
| 53' | (7)↑(35)↓ | |||
| (11)↑(74)↓ | 60' | |||
| 67' | (34)↑(8)↓ | |||
| 67' | 0-1 | Carrasquilla A. | ||
| Fernandez O. | 1-1 | 89' | ||
Số liệu thống kê New York Red Bulls vs Houston Dynamo |
||||
| New York Red Bulls | Houston Dynamo | |||
| 10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 18 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
| 7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 6 |
|
Cản sút |
|
0 |
| 17 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
| 65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
| 64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
| 517 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
| 79% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
| 18 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 57 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
| 28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
| 9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
| 22 |
|
Ném biên |
|
19 |
| 16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
17 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
| 158 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
| 96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |

