Diễn biến chính Norwich City vs Ipswich Town |
||||
| Nunez M. | 1-0 | 39' | ||
| 62' | (21)↑(33)↓ | |||
| 62' | (2)↑(40)↓ | |||
| 74' | (11)↑(10)↓ | |||
| 75' | (14)↑(25)↓ | |||
| 75' | (16)↑(24)↓ | |||
| (8)↑(10)↓ | 75' | |||
| (21)↑(7)↓ | 90' | |||
Số liệu thống kê Norwich City vs Ipswich Town |
||||
| Norwich City | Ipswich Town | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
| 37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
| 307 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
| 73% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 26 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
| 14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
| 6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
| 26 |
|
Ném biên |
|
20 |
| 20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
| 10 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 79 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
| 17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |

