Diễn biến chính Perth Glory (W) vs Wellington Phoenix (W) |
||||
| 24' | 0-1 | Whinham A. (Assist:Cox I.) | ||
| Michaela Foster(OW) | 1-1 | 42' | ||
| 56' | 1-2 | Robertson M. (Assist:Whinham A.) | ||
| 78' | 1-3 | Fraser M. (Assist:Michaela Foster) | ||
Số liệu thống kê Perth Glory (W) vs Wellington Phoenix (W) |
||||
| Perth Glory (W) | Wellington Phoenix (W) | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 6 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
| 382 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
| 4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 24 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
| 9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 13 |
|
Thử thách |
|
10 |
| 104 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
| 73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |