Diễn biến chính Tianjin Tigers vs Shanghai Port |
||||
| 62' | (24)↑(10)↓ | |||
| (31)↑(36)↓ | 63' | |||
| 76' | (34)↑(16)↓ | |||
| 87' | (25)↑(9)↓ | |||
| (40)↑(10)↓ | 89' | |||
| (24)↑(29)↓ | 89' | |||
Số liệu thống kê Tianjin Tigers vs Shanghai Port |
||||
| Tianjin Tigers | Shanghai Port | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 7 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
| 311 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
| 16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
5 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
| 12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
| 9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
| 12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
| 13 |
|
Thử thách |
|
11 |
| 68 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
| 29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |