Diễn biến chính TS Galaxy vs AmaZulu |
||||
| Thato Khiba | 1-0 | 54' | ||
| Samir Nurkovic | 2-0 | 74' | ||
Số liệu thống kê TS Galaxy vs AmaZulu |
||||
| TS Galaxy | AmaZulu | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
| 400 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
| 6 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
| 4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
| 17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
| 2 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
7 |