Diễn biến chính Wellington Phoenix (W) vs Melbourne Victory (W) |
||||
| 15' | 0-1 | Morrison K. (Assist:Goad B.) | ||
| Taylor K. (Assist:Mariana Speckmaier) | 1-1 | 17' | ||
| Main E. | 2-1 | 24' | ||
| 37' | 2-2 | Okino K. (Assist:Elise Kellond-Knight) | ||
Số liệu thống kê Wellington Phoenix (W) vs Melbourne Victory (W) |
||||
| Wellington Phoenix (W) | Melbourne Victory (W) | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
| 6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
| 450 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
| 13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
| 24 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 10 |
|
Thử thách |
|
12 |
| 98 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
| 48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |